Tổng quan | Tốc độ | 23 ppm |
Khổ giấy | A3-A6 | |
Loại giấy | 55 g/m2 - 200 g/m2 | |
Trữ lượng giấy | 350 tờ, Max: 1.850 tờ | |
Panel | Custom | |
Khởi động | 25 giây | |
Bộ nhớ | 64MB, Max: 192MB | |
Nguồn điện | 220-240V, 50/60 Hz | |
Công suất | 1.2 kW | |
Kích thước (RxCxS) | 599 x 612 x 511 mm | |
Trọng lượng | 27.4 kg | |
Sao chụp | Bản gốc | Max. A3 (11" x 17") |
Bản đầu tiên | 6.4 giây | |
Chụp liên tục | Max. 999 bản | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
Độ xám | 256 cấp độ | |
Tỷ lệ | 25 - 400% với từng 1% tăng giảm | |
Tỷ lệ định sẵn | 5 tăng - 5 giảm | |
Scan màu khổ A3/ Scan mạng (chọn thêm) |
Kiểu | Pull scan |
Độ phân giải | 75 - 9,600 dpi | |
Định dạng | TIFF, PDF, JPEG | |
Scanner | Sharpdesk* | |
In/ In mạng (chọn thêm) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
PDL | SPLC, PCL 6/ PostScript® 3™ * | |
Cổng | USB 2.0; 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T* | |
Hệ điều hành |
Windows Server® 2003, Windows Server® 2008, Windows Server® 2012, Windows® XP, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8/ 8.1 Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9 |
|
Giao thức mạng | TCP/IP* |
77 Kênh Liêm, P. Bạch Đằng, TP. Hạ Long, QN
ĐT: 0333 615 111 - Fax: 0333 615 111
Số 20, tổ 18, khu Đông Hải 2, P.Cẩm Đông, TP. Cẩm Phả, QN
ĐT: 0333 615 111 - 0989.730.317
127 Tổ 2 Khu 10, TT. Trới, Hoành Bồ, QN
ĐT/Fax: 0333 692 517